Ý nghĩa của từ thuật ngữ là gì:
thuật ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ thuật ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thuật ngữ mình

1

40 Thumbs up   18 Thumbs down

thuật ngữ


Thuật ngữ là một loại từ chuyên môn, có rất nhiều thuật ngữ như:
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

37 Thumbs up   21 Thumbs down

thuật ngữ


dt. Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định; còn gọi là danh từ khoa học, chuyên ngữ, chuyên danh: thuật ngữ toán học thuật ngữ văn học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

22 Thumbs up   15 Thumbs down

thuật ngữ


Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định. | : '''''Thuật ngữ''' toán học.'' | : '''''Thuật ngữ''' văn học.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

17 Thumbs up   13 Thumbs down

thuật ngữ


dt. Từ ngữ biểu thị một khái niệm xác định thuộc hệ thống những khái niệm của một ngành khoa học nhất định; còn gọi là danh từ khoa học, chuyên ngữ, chuyên danh: thuật ngữ toán học thuật ngữ văn học.. [..]
Nguồn: vdict.com

5

21 Thumbs up   18 Thumbs down

thuật ngữ


từ, ngữ biểu đạt các khái niệm chuyên môn khoa học, kĩ thuật 'âm vị, hình vị là những thuật ngữ ngôn ngữ học
Nguồn: tratu.soha.vn

6

13 Thumbs up   12 Thumbs down

thuật ngữ


Nghĩa
Nguồn: thitruongngoaihoi.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuật ngữ


tay bưng chén muối đĩa rừng
gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 12, 2016

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuật ngữ


Thuật ngữ là những từ không có tính biểu cảm, dùng để chỉ thị một khái niệm chuyên ngành
GiaNhien - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2016

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thuật ngữ


"Thuật ngữ" là "những từ ngữ biểu thị khái niệm khoa học công nghệ", chủ yếu để dùng trong các văn bản khoa học công nghệ.
Mai - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

10

14 Thumbs up   14 Thumbs down

thuật ngữ


Diễn giải
Nguồn: daidothanh.com (offline)

11

14 Thumbs up   16 Thumbs down

thuật ngữ


Accumulation chamber Buồng tích tụ Thiết bị dùng trong phương pháp khai thác dầu.
Nguồn: hoahocngaynay.com (offline)

12

13 Thumbs up   15 Thumbs down

thuật ngữ


Nghĩa
Nguồn: nmd.vn (offline)

13

14 Thumbs up   16 Thumbs down

thuật ngữ


Nghĩa
Nguồn: maxi-forex.com





<< thuần thục thuế thân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa